--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhục thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhục thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục thể
+ noun
body, flesh
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
nhục thể
:
body, flesh
+
du thủ du thực
:
Lead a truant life, idle
+
chính thể
:
(Political) regimechính thể quân chủa monarchical regimechính thể dân chủa democratic regime
+
sổ
:
vertical stroke register, book
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants